Tuesday, October 6, 2015

Top 5 tiền đạo "Max trâu bò" trong FO3

Những tiền đạo có khả năng tỳ đè tốt là những cái tên được rất nhiều HLV ưa dùng, và dưới đây là những cầu thủ như vậy...
Kim Shin Wook (14)
Trong FO3 , Kim Shin Wook (14) thuộc số ít cầu thủ châu Á nổi bật với game thủ Việt Nam. Cụ thể, Kim Shin Wook (14) có khả năng tì đè rất tốt trong vai trò làm tường cho tuyến giữa (hàng tiền vệ) - được minh chứng qua các chỉ số hiện mặc định gồm Sức mạnh +89, Chuyền ngắn +75. Từ đây cho thấy, Kim Shin Wook (14) có khả năng nhồi bóng ở cự ly ngắn khá hiệu quả, tương thích với lối đá mô phỏng Tiki-Taka. Bên cạnh đó, Kim Shin Wook (14) sở hữu chều cao lý tưởng đạt 1m96, và kỹ năng đánh đầu hiệu quả, qua đó tiền đạo Hàn Quốc có khả năng không chiến và hỗ trợ phòng ngự trên không đạt hiệu năng cao.
http://img.sthethao.com/image/2015/1003/sthethao_negavn_kim-shin-wook.jpg
Tuy nhiên, Kim Shin Wook (14) không được đánh giá cao khả năng giữ thăng bằng khi rê bóng, và kỹ năng dứt điểm còn hạn chế. Mặt khác, Kim Shin Wook (14) chưa sở hữu bất kỹ chỉ số ẩn nào trong FO3, nên khả năng đột biến trong quá trình thi đấu là rất thấp. Sau cùng, Kim Shin Wook (14) có thể đáp ứng hiệu suất thi đấu và hiệu năng làm tường khi đảm nhiệm vai trò tiền đạo trung phong (ST +74).
W. Bony (14)
Trong FO3 , W. Bony (14) nổi bật với vai trò tiền đạo đảm nhiệm vị trí trung phong (ST +75). Cho nên, có khả năng đáp ứng hiệu suất thi đấu và đạt hiệu năng không chiến tốt - được minh chứng qua các chỉ số hiện mặc định gồm Dứt điểm +80, Lực sút +82, Nhảy +78, Đánh đầu +78; cộng hưởng hiệu năng gián tiếp từ chỉ số ẩn Power Header (Đánh đầu mạnh). Bên cạnh đó, phần đông game thủ Việt Nam đánh giá cao kỹ năng làm tường của tiền đạo Bờ Biển Ngà, được biểu hiện qua nền tảng sức mạnh sung mãn và khả năng tì đè (tì vai) tốt - được minh chứng qua chỉ số hiện mặc định gồm Sức mạnh +89.
http://img.sthethao.com/image/2015/1003/sthethao_negavn_bony.jpg
Tuy nhiên, W. Bony (14) không được đánh giá cao nền tảng thể lực, dễ xuống sức khi dốc bóng tốc độ. Chưa kể, W. Bony (14) không thuộc mẫu tiền đạo xử lý bóng kỹ thuật, phần lớn các pha xử lý bóng của tiền đạo Bờ Biển Ngà khá phô và cứng. Sau cùng, W. Bony (14) có khả năng tương thích với các lối đá mô phỏng như Kick and Rush, Catenaccio.
D. Drogba (07)
Trong FO3 , D. Drogba (07) nổi bật với vai trò tiền đạo thi đấu vị trí trung phong (ST +79). Tuy nhiên, D. Drogba (07) có thể lùi thấp để liên kết tuyến giữa (hàng tiền vệ) và tuyến trên (hàng tiền đạo) trong vai trò hộ công (CF +77). Bên cạnh đó, D. Drogba (07) nổi danh với những pha dứt điểm kỹ thuật - cứa lóng má trong (tổ hợp phím: ZD), được biểu hiện rõ nét qua các chỉ số hiện mặc định gồm Dứt điểm +85; cộng hưởng hiệu năng gián tiếp từ chỉ số ẩn Finesse Shot (Sút xoáy). Đặc biệt, phần đông game thủ Việt Nam đánh giá cao D. Drogba (07) trong vai trò "tiền đạo mục tiêu" cho mọi đợt tấn công - phản công, thích hợp với lối chơi mô phỏng Kick and Rush hoặc Catenaccio.
http://img.sthethao.com/image/2015/1003/sthethao_negavn_drogba.jpg
Mặt khác, D. Drogba (07) cũng nổi danh với thủ thuật ăn vạ kiếm phạt đền trong vòng 16m50, hay các pha tranh chấp bóng solo để kiếm lợi thế tình huống cho đội nhà - được minh chứng rõ nét qua chỉ số ẩn Diver (Ăn vạ). Chưa kể, D. Drogba (07) thuộc mẫu tiền đạo có ưu thế không chiến và chọn điểm rơi bóng bổng hiệu quả - được minh chứng qua các chỉ số hiện mặc định gồm Đánh đầu +85, Nhảy +85, Quyết đoán +83; cộng hưởng hiệu năng gián tiếp từ chỉ số ẩn Power Header (Đánh đầu mạnh).
Z.Ibrahimović (11)
Trong FO3 , Z. Ibrahimović (11) thuộc mẫu cầu thủ điển hình cho lối chơi hiện đại, nhưng vẫn duy trì phẩm chất kỹ thuật khéo léo và tinh tế dù tiền đạo Thủy Điển sở hữu chiều cao "cồng kềnh". Các tố chất, phẩm chất của Z. Ibrahimović (11) vừa nêu được biểu hiện lần lượt qua các chỉ số hiện mặc định gồm Dứt Điểm +84, Lực sút +85m, Khéo léo +79, Giữ bóng +86, Rê bóng +83; cộng hưởng hiệu năng gián tiếp từ chỉ số ẩn Flair (Xử lý bóng tinh tế, khéo léo). Bên cạnh đó, Z. Ibrahimović (11) nổi bật với khả năng chọn điểm rơi của bóng khá tốt, cho nên đáp ứng mọi yêu cầu di chuyển không bóng linh hoạt và hiệu quả - được minh chứng qua các chỉ số hiện mặc định gồm Chọn vị trí +81, Tầm nhìn +79.
http://img.sthethao.com/image/2015/1003/sthethao_negavn_imbrahimovic.jpg
Đặc biệt, Z. Ibrahimović (11) nổi bật trong vai trò làm tường khi đảm nhiệm vị trí trung phong ở hàng tiền đạo (ST +80). Từ đây, Z. Ibrahimović (11) có khả năng tỳ đè tốt, giữ thăng bằng khi kiểm soát bóng. Mặt khác, Z. Ibrahimović (11) có thể đáp ứng các pha sút phạt cố định, tiêu biểu penalty - được minh chứng qua các chỉ số hiện mặc định gồm Penalty +83; cộng hưởng hiệu năng gián tiếp từ chỉ số ẩn Talkes Powerful Driven Free Kicks (Sút phạt căng). Sau cùng, kỹ năng dứt điểm từ xa thông qua kỹ thuật vẩy má ngoài (tổ hợp phím: CD) của Z. Ibrahimović (11) khá tốt - được minh chứng qua hai chỉ số hiện mặc định Lực sút +85, Sút xa +81; cộng hưởng hiệu năng gián tiếp từ chỉ số ẩn Long Shot Taker (Sút xa).
R. Lukaku (WC)
Trong FO3 , R. Lukaku (WC) nổi bật với khả năng dứt điểm từ xa như "pháo cao xạ", lực bóng căng và quỹ đạo bóng hiểm là hai yếu tố điển hình từ một lần sút xa của tiền đạo Bỉ. Từ đây, phần đông game thủ Việt Nam có xu hướng chọn R. Lukaku (WC) đảm nhiệm vai trò tiền đạo trung phong (ST +77), bởi, tiền đạo Bỉ có khả năng di chuyển không bóng hợp lý và phản ứng nhanh với nhiều tình huống phản công, nên, có khả năng phá bẫy việt vị khá hiệu quả - được minh chứng qua chỉ số ẩn Tries To Beat Offside Trap (Phá bẫy việt vị). Bên cạnh đó, R. Lukaku (WC) sở hữu tốc độ khá tốt, nên có khả năng dốc bóng tốc độ hiệu quả trong những tình huống phản công nhanh, phù hợp với lối đá mô phỏng phòng ngự - phản công.
http://img.sthethao.com/image/2015/1003/sthethao_negavn_lukaku.jpg
Mặt khác, R. Lukaku (WC) sở hữu nền tảng sức mạnh sung mãn, cho nên có lợi thế trong những pha tranh chấp bóng (sệt và bổng), cũng như có khả năng làm tường để tạo khoảng trống di chuyển cho các vị trí đồng đội xung quanh - được minh chứng qua các chỉ số hiện mặc định gồm Sức mạnh +84, Giữ bóng +79; cộng hưởng hiệu năng gián tiếp từ chỉ số ẩn Flair (Xử lý bóng tinh tế, khéo léo). Sau cùng, R. Lukaku (WC) không được đánh giá cao khi dứt điểm một chạm, hay cứa lòng má trong (tổ hợp phím: ZD), ngoài ra, R. Lukaku (WC) dễ hụt sức khi dốc bóng tốc độ vì nền tảng thể lực không dồi dào